3. Đánh giá học sinh | ||||||
Môn học | Tổng số | Chia ra | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
1. Xếp loại học tập | ||||||
Toán | 256 | 64 | 49 | 50 | 47 | 46 |
Chia ra: – Hoàn thành tốt | 112 | 36 | 19 | 22 | 18 | 17 |
– Hoàn thành | 132 | 22 | 27 | 28 | 28 | 27 |
– Chưa hoàn thành | 12 | 6 | 3 | 1 | 2 | |
Tiếng Việt | 256 | 64 | 49 | 50 | 47 | 46 |
Chia ra: – Hoàn thành tốt | 96 | 23 | 24 | 16 | 21 | 12 |
– Hoàn thành | 142 | 35 | 22 | 33 | 24 | 28 |
– Chưa hoàn thành | 18 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 |
Đạo đức | 256 | 64 | 49 | 50 | 47 | 46 |
Chia ra: – Hoàn thành tốt | 118 | 36 | 25 | 20 | 22 | 15 |
– Hoàn thành | 138 | 28 | 24 | 30 | 25 | 31 |
– Chưa hoàn thành | ||||||
Tự nhiên – Xã hội | 163 | 64 | 49 | 50 | x | x |
Chia ra: – Hoàn thành tốt | 80 | 36 | 24 | 20 | x | x |
– Hoàn thành | 83 | 28 | 25 | 30 | x | x |
– Chưa hoàn thành | x | x | ||||
Khoa học | 93 | x | x | x | 47 | 46 |
Chia ra: – Hoàn thành tốt | 35 | x | x | x | 20 | 15 |
– Hoàn thành | 56 | x | x | x | 26 | 30 |
– Chưa hoàn thành | 2 | x | x | x | 1 | 1 |
Lịch sử & Địa lí | 93 | x | x | x | 47 | 46 |
Chia ra: – Hoàn thành tốt | 33 | x | x | x | 20 | 13 |
– Hoàn thành | 57 | x | x | x | 26 | 31 |
– Chưa hoàn thành | 3 | x | x | x | 1 | 2 |
Âm nhạc | 256 | 64 | 49 | 50 | 47 | 46 |
Chia ra: – Hoàn thành tốt | 81 | 14 | 16 | 16 | 19 | 16 |
– Hoàn thành | 175 | 50 | 33 | 34 | 28 | 30 |
– Chưa hoàn thành | ||||||
Mĩ thuật | 256 | 64 | 49 | 50 | 47 | 46 |
Chia ra: – Hoàn thành tốt | 86 | 17 | 17 | 17 | 20 | 15 |
– Hoàn thành | 170 | 47 | 32 | 33 | 27 | 31 |
– Chưa hoàn thành | ||||||
Thủ công, Kĩ thuật | 256 | 64 | 49 | 50 | 47 | 46 |
Chia ra: – Hoàn thành tốt | 103 | 32 | 20 | 19 | 21 | 11 |
– Hoàn thành | 153 | 32 | 29 | 31 | 26 | 35 |
– Chưa hoàn thành | ||||||
Thể dục | 256 | 64 | 49 | 50 | 47 | 46 |
Chia ra: – Hoàn thành tốt | 125 | 33 | 22 | 23 | 21 | 26 |
– Hoàn thành | 131 | 31 | 27 | 27 | 26 | 20 |
– Chưa hoàn thành | ||||||
Ngoại ngữ | 192 | 49 | 50 | 47 | 46 | |
Chia ra: – Hoàn thành tốt | 67 | 20 | 13 | 16 | 18 | |
– Hoàn thành | 116 | 26 | 34 | 28 | 28 | |
– Chưa hoàn thành | 9 | 3 | 3 | 3 | ||
Tiếng dân tộc | ||||||
Chia ra: – Hoàn thành tốt | ||||||
– Hoàn thành | ||||||
– Chưa hoàn thành | ||||||
Tin học | 93 | 47 | 46 | |||
Chia ra: – Hoàn thành tốt | 27 | 11 | 16 | |||
– Hoàn thành | 55 | 32 | 23 | |||
– Chưa hoàn thành | 11 | 4 | 7 | |||
2. Về năng lực | ||||||
Tự phục vụ | 256 | 64 | 49 | 50 | 47 | 46 |
Chia ra: – Tốt | 141 | 37 | 29 | 30 | 30 | 15 |
– Đạt | 107 | 23 | 20 | 20 | 17 | 27 |
– Cần cố gắng | 8 | 4 | 4 | |||
Hợp tác | 256 | 64 | 49 | 50 | 47 | 46 |
Chia ra: – Tốt | 124 | 36 | 31 | 19 | 28 | 10 |
– Đạt | 128 | 24 | 18 | 31 | 19 | 36 |
– Cần cố gắng | 4 | 4 | ||||
Tự học giải quyết vấn đề | 256 | 64 | 49 | 50 | 47 | 46 |
Chia ra: – Tốt | 125 | 37 | 28 | 20 | 23 | 17 |
– Đạt | 120 | 23 | 19 | 30 | 21 | 27 |
– Cần cố gắng | 11 | 4 | 2 | 3 | 2 | |
3. Về phẩm chất | ||||||
Chăm học chăm làm | 256 | 64 | 49 | 50 | 47 | 46 |
Chia ra: – Tốt | 111 | 37 | 22 | 20 | 19 | 13 |
– Đạt | 132 | 23 | 25 | 30 | 25 | 29 |
– Cần cố gắng | 13 | 4 | 2 | 3 | 4 | |
Tự tin trách nhiệm | 256 | 64 | 49 | 50 | 47 | 46 |
Chia ra: – Tốt | 109 | 37 | 26 | 20 | 17 | 9 |
– Đạt | 142 | 23 | 23 | 30 | 29 | 37 |
– Cần cố gắng | 5 | 4 | 1 | |||
Trung thực, kỷ luật | 256 | 64 | 49 | 50 | 47 | 46 |
Chia ra: – Tốt | 124 | 37 | 32 | 20 | 26 | 9 |
– Đạt | 127 | 23 | 17 | 30 | 21 | 36 |
– Cần cố gắng | 5 | 4 | 1 | |||
Đoàn kết, yêu thương | 256 | 64 | 49 | 50 | 47 | 46 |
Chia ra: – Tốt | 131 | 36 | 35 | 20 | 28 | 12 |
– Đạt | 125 | 28 | 14 | 30 | 19 | 34 |
– Cần cố gắng | ||||||
4. Số học sinh không đánh giá |